Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vành
|
danh từ
Đai tròn bao xung quanh một số vật.
Vành thùng; vành nia.
Bộ phận hình tròn của bánh xe, bằng gỗ hoặc kim loại.
Vành xe bị gãy.
Phần ngoài bao quanh một số vật.
Những lôcôt vành ngoài của vị trí chỉ huy.
Mánh khoé, cách.
động từ
Mở rộng ra; căng tròn ra.
Vành tai ra nghe.
Từ điển Việt - Pháp
vành
|
cerceau
cerceau de tonneau
couronne
Vành tròn ( toán học)
couronne circulaire
jante (de roue) ; bord (de chapeau) pavillon (de l'oreille); ailes (du nez)
coronaire
Động mạch vành ( giải phẫu học)
artère coronaire
ouvrir; écarter (au moyen des doigts de la main ou d'un instrument)
ouvrir les yeux avec les doigts de la main
écarter les lèvres d'une plaie
tour; truc; expédient
recourir à tous les expédients (tous les trucs)