Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tốc
|
động từ
lật ngược lên, lật tung lên
cơn lốc làm tốc mái nhà
đi hoặc chạy rất nhanh
nghe tin, chạy tốc về nhà
danh từ
tốc độ
cho xe tăng tốc
Từ điển Việt - Pháp
tốc
|
relever.
relever la jupe.
renverser; enlever.
vent qui enlève (renvese) une toiture.
rapidement; vite.
courir rapidement à la maison.
(khẩu ngữ) courir rapidement; marcher rapidement.
à cette nouvelle, il courut rapidement à la maison.