Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tất
|
danh từ
bít tất, nói tắt
mang đôi tất dài
đại từ
hết cả
mua tất; làm xong tất
phụ từ
nhất định là; ắt là
có làm tất có ăn
Từ điển Việt - Pháp
tất
|
chaussettes ; bas.
repriser des chaussettes.
tout.
j'acheterai tout ce qui vous reste.
finir ; cesser ; arriver à sa fin.
assister à une cérémonie jusqu'à sa fin.
nécessairement ; certainement.
il en sera nécessairement ainsi
affaire qui échouera certainement ; affaire vouée à l'échec.