Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tót
|
động từ
rất nhanh nhẹn, gọn gàng và đột ngột
ghế trên ngồi tót sỗ sàng (Truyện Kiều);
chạy tót qua nhà hàng xóm
Từ điển Việt - Pháp
tót
|
d'un air hautain (sur quelque lieu élevé).
(Nguyễn Du) d'un air hautain; il prit place indécemment sur une chaise élevée.
lestement ; vivement.
le chat saute lestement sur la table
courir lestement chez soi.
s'en aller lestement ; disparaître soudainement.
il disparaît soudainement en un clin d'oeil.