Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tuần hoàn
|
động từ
lặp lại sau những khoảng thời gian bằng nhau
thuỷ triều lên xuống là hiện tượng tuần hoàn;
mặc khuôn tạo hoá tuần hoàn, nghĩ chi (Tự Tình Khúc)
sự chuyển vận máu từ tim đi khắp cơ thể rồi lại trở về tim
rối loạn tuần hoàn máu
Từ điển Việt - Pháp
tuần hoàn
|
(vật lý , toán học) périodique
mouvement périodique
fonction périodique
(sinh vật học , sinh lý học) circulatoire
appareil circulatoire
(sinh vật học , sinh lý học) circulation
circulation du sang
(toán học) récurrente
série récurrente
thuyết tuần hoàn ( triết học)
palingénésie