Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bộ máy
|
danh từ
hệ thống các cơ quan hoặc bộ phận, thực hiện những nhiệm vụ chung của một tổ chức
bộ máy hành chính; bộ máy quản lý kinh tế
tập hợp các cơ quan trong cơ thể, có chung một chức năng
bộ máy tiêu hoá; bộ máy hô hấp
Từ điển Việt - Pháp
bộ máy
|
machine; mécanisme; appareil; rouages
machine administrative
mécanisme économique
appareil circulatoire
appareil d'Etat
rouages d'une montre