Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trưởng lão
|
danh từ
người đàn ông tu lâu năm theo đạo Phật, thời trước
bậc cao tuổi
kính trọng các vị trưởng lão trong làng
Từ điển Việt - Pháp
trưởng lão
|
les vieillards; les gens âgés.
les vieillards du village.
(sử học) géronte.