Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trường hợp
|
danh từ
việc xảy ra hoặc có thể xảy ra
đề xuất dự kiến cho mọi trường hợp
tình hình, hoàn cảnh
xét trường hợp những hộ nghèo để giúp vay vốn chăn nuôi
Từ điển Việt - Pháp
trường hợp
|
cas; circonstance.
cas particulier.
(khẩu ngữ) au cas où.
ne m'attendez pas, au cas où je pourrais pas revenir à temps