Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trườn
|
động từ
tiến thân mình về phía trước bằng khuỷu tay, bụng áp sát mặt đất
rắn trườn vào hang;
em bé cố trườn với lấy bóng
Từ điển Việt - Pháp
trườn
|
s'avancer en rampant; ramper.
enfant qui s'avance en rampant pour saisir un ballon.