Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trúc
|
danh từ
tên chung nhiều loại tre nhỏ
trúc xinh trúc mọc bờ ao (ca dao);
nhà tranh vách đất tả tơi, lau treo rèm nát trúc gài phên thưa (Truyện Kiều)
ống sáo làm bằng trúc
trúc thơ hỏi đến nghề chơi mọi ngày (Truyện Kiều)
động từ
ngả nhào xuống
ngọn cây trúc xuống ao
Từ điển Việt - Pháp
trúc
|
(thực vật học) phyllostachys (espèce de bambou)
(văn chương) instrument de musique en bambou; flûte
sons des instruments à cordes en soie et des flûtes
être renversé; s'écrouler
le cabinet a été renversé