Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trí nhớ
|
danh từ
khả năng giữ và gợi lại những điều đã biết, đã trải qua
rèn luyện trí nhớ
Từ điển Việt - Pháp
trí nhớ
|
mémoire.
cultiver la mémoire
procédé mnémonique; méthode mnémotechnique.