Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trìu mến
|
động từ
biểu lộ tình yêu thương, quấn quýt
mẹ trìu mến nhìn con; giọng nói dịu dàng, trìu mến
Từ điển Việt - Pháp
trìu mến
|
affectueux.
ton affectueux.
affectionner; avoir de l'affection pour; se prendre d'affection pour.
se prendre d'affection mutuellement.