Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thuộc
|
động từ
chế biến da súc vật thành nguyên, vật liệu để dùng
xưởng thuộc da; cái túi da thuộc
nhớ kĩ và nhắc lại rõ ràng, đầy đủ
thuộc bài; này con thuộc lấy làm lòng (Truyện Kiều)
trong phạm vi điều khiển, sở hữu của một đối tượng nào đó
chiếc xe máy này thuộc về con cả
là thành phần, yếu tố hợp thành của sự vật đối tượng, phạm vi nào đó
chị ấy thuộc họ ngoại; quyển sách này thuộc loại hiếm
Từ điển Việt - Pháp
thuộc
|
tanner.
tanner les peaux
peau tannée ; cuir
savoir
savoir sa leçon
savoir son rôle
appartenir à ; dépendre ; relever
cette question appartient à la philosophie
relever de la compétence du tribunal
tanneur
tannerie