Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thống nhất
|
động từ
hợp thành một khối có chung cơ cấu, tổ chức
thống nhất đất nước
làm cho phù hợp với nhau
hai gia đình đã thống nhất ngày cưới
tính từ
có sự nhất trí với nhau
cả nhóm cùng thống nhất một ý kiến
Từ điển Việt - Pháp
thống nhất
|
unifier.
unifier le pays.
être en communion.
être en communion d'idées.
se mettre d'accord ; accorder.
mettons-nous d'accord d'abord sur le principe
accorder les montres avant une compétition
(chính trị) unitaire
organisation sociale unitaire
se concerter; faire corps avec.