Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thị giác
|
danh từ
cảm giác về màu sắc, hình thể, ánh sáng
rối loạn thị giác
Từ điển Việt - Pháp
thị giác
|
(sinh vật học) (sens de la) vue ; vision.
optique.
nerf optique.
visuel.
organes visuels
mémoire visuelle.