Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tấy
|
động từ
sưng to, có máu mủ tụ lại làm cho đau nhức
mụn nhọt tấy lên
gặp vận may
vận tấy
Từ điển Việt - Pháp
tấy
|
(địa phương) loutre.
(y học) (être) enflammé.
partie enflammée ; zone enflammée.
(thông tục) être favorisé par la chance.
sort favorisé par la chance.