Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tạm
|
tính từ
một thời gian ngắn
ở tạm nhà bạn vài ngày; tạm sống xa nhau
chưa đạt yêu cầu nhưng chấp nhận được
cuộc sống tạm ổn; (...) ông xơi tạm thứ quà quê mùa này (Nguyên Hồng)
Từ điển Việt - Pháp
tạm
|
à titre provisoire; temporairement; momentanément.
utilisez à titre provisoire ce stylo
la situation est momentanément arrangée.
à peine.
à peine acceptable
(redoublement; sens atténué)
à peine.
à peine suffisant.