Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tư cách
|
danh từ
phẩm chất đạo đức của một người
tuy nghèo nhưng tư cách tốt
điều kiện đối với một cá nhân để được công nhận một vị trí, một chức năng trong xã hội
đủ tư cách thay mặt giám đốc điều hành;
kiểm tra tư cách đại biểu
danh nghĩa của một người trong trật tự chính quyền
tham gia với tư cách cá nhân
Từ điển Việt - Pháp
tư cách
|
qualité.
en qualité de président de la réunion
conduite.
conduite sérieuse
habilité; qualité qui rend apte à; aptitude
(luật học, pháp lý) habilité à succéder
avoir les qualités qui rendent apte à; être qualifié pour
aptitude à recevoir un legs