Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tư bản
|
danh từ
vốn để kinh doanh, mang lại cho kẻ chiếm hữu giá trị thặng dư và qua đó bóc lột sức lao động làm thuê
người chiếm hữu tư bản, bóc lột người làm thuê
tính từ
tư bản chủ nghĩa, nói tắt
Từ điển Việt - Pháp
tư bản
|
capital.
capital fixe
capital constant
capital industriel
capital nominal
capital monopoleur
capital monétaire
capital de prêt
capital financier
capital de spéculation.
(cũng như nhà tư bản ) capitaliste.
contradiction antagoniste entre les capitalistes et les travailleurs
capitaliste
production capitaliste
capitalisme