Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tượng
|
danh từ
tên một quân trong cờ tướng, bài tam cúc và bài tứ sắc
lên tượng; bộ ba tướng, sĩ, tượng
tác phẩm được tạo hình nổi bằng chất liệu rắn
tạc tượng đá
voi
trống như tàu tượng (tục ngữ)
tính từ
to, lớn
cái tô tượng
Từ điển Việt - Pháp
tượng
|
statue.
statue de Bouddha
(đánh bài ; đánh cờ) éléphant (pièce d'échecs ; cartes au jeu de trente-deux cartes)
statufier
être droit comme une statue
statuaire