Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tía
|
danh từ
từ gọi cha
vâng lời tía, má
tính từ
có màu tím đỏ
làm nên lọng tía võng đào nghênh ngang (ca dao);
đàn bà như hạt mưa sa, hạt vào gác tía hạt ra luống cày (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
tía
|
(địa phương) père ; papa.
pourpre
(sinh vật học, sinh lý học) purpuracé
tout rouge.
tout rouge de colère
(redoublement ; sens atténué) légèrement pourpre