Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tia tía
|
tính từ
hơi tím
trăng mười lăm đã tỏ lại tròn, củ lang tia tía đã ngon lại bùi (ca dao);
quả cà tia tía
Từ điển Việt - Pháp
tia tía
|
xem tía