Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tèm lem
|
tính từ
lem luốc
mặt mũi thằng bé tèm lem
Từ điển Việt - Pháp
tèm lem
|
(địa phương) (cũng như tèm hem ) barbouillé.
visage barbouillé.