Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tái sinh
|
động từ
sinh lại kiếp khác, quan niệm luân hồi
như lời thần mộng hoạ là, còn duyên chăng nữa cũng chờ tái sinh (Nhị Độ Mai)
làm cho sinh sôi, nảy nở lại
tái sinh rừng
chế tạo lại những vật liệu cũ
vật dụng bằng nhựa tái sinh
Từ điển Việt - Pháp
tái sinh
|
(tôn giáo) transmigrer
renaître de ses cendres.
régénéré.
queue régénérée d'un lézard
caoutchouc régénéré
(thực vật học) rejet
(kỹ thuật) régénérateur