Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sộp
|
tính từ
hào phóng, sang trọng trong chi tiêu, ăn mặc
khách sộp
loài cá giống cá quả, mình dài và tròn
Từ điển Việt - Pháp
sộp
|
(thông tục) chic; chouette.
elle a une toilette chic; elle est chic.
panier percé
(thường sộp ) ophiocéphale strié
donner un oeuf pour avoir un boeuf.
bonne aubaine
un panier percé