Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sém
|
động từ
hơi cháy; cháy phớt mặt ngoài
da sém nắng; lửa sém tóc
danh từ
cơm cháy
ăn miếng sém
Từ điển Việt - Pháp
sém
|
légèrement brûlé; roussi; cramé.
peau légèrement brûlée par le soleil;
linge cramé (roussi) au repassage.
gratin de riz.