Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sân
|
danh từ
khoảng đất trống, phẳng, là một phần phụ của nhà ở, dinh cơ
sân gạch; bọn trẻ chơi đùa ngoài sân
khoảng đất rộng dùng để chơi một số môn thể thao
sân vận động
Từ điển Việt - Pháp
sân
|
cour.
les enfants s'amusent dans la cour.
terrain; aire
terrain de football;
aire d'atterrissage
sân Trình cửa Khổng
(từ cũ, nghĩa cũ) confucianisme