Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sinh sản
|
động từ
chức năng duy trì, phát triển nòi giống
loài muỗi sinh sản rất nhanh
Từ điển Việt - Pháp
sinh sản
|
(sinh vật học, sinh lý học) se reproduire.
(sinh vật học, sinh lý học) reproduction; génération.
reproduction sexuée;
reproduction asexuée.
(sinh vật học, sinh lý học) générateur; génératif; génésique.
organes générateurs;
fonction générative;
instinct génésique.