Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sa
|
danh từ
cát; phù sa
hàng dệt bằng tơ, lụa rất mỏng
khăn sa
động từ
rơi thẳng xuống từ từ
đàn bà như hạt mưa sa, hạt vào gác tía hạt ra luống cày (ca dao); sầu tuôn đứt nôi, châu sa vắn dài ((Truyện Kiều)
gặp phải; mắc vào
sa cơ lỡ vận; sa lưới pháp luật
hạ thấp hơn mức bình thường
sa đũng quần
trẻ con chết non
một con sa bằng ba con đẻ (tục ngữ)
Từ điển Pháp - Việt
sa
|
tính từ, danh từ giống cái
xem son
Từ điển Việt - Pháp
sa
|
gaze; voile de soie.
une robe de gaze.
tomber ; tomber dans
la pluie tombe
tomber dans un piège
tomber entre les mains de quelqu'un
l'entre-jambes tombe bien bas
(y học)prolapsus ; ptose ; procidence
prolapsus de l'utérus
procidence du rectum
ptose du rein
les écrits restent
épouser une dot