Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sểnh
|
động từ
để mất đi cái mình đã nắm được
sểnh món lợi lớn; sểnh tên tội phạm
lơi ra, lãng quên trong chốc lát
sểnh mắt là tai nạn xảy ra như chơi
Từ điển Việt - Pháp
sểnh
|
như sểnh ra
laisser échapper.
laisser échapper un oiseau qu'on vient de capturer
hors se chez soi, on est à court de ressource.