Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sấp
|
tính từ
úp mặt và thân thể xuống
chạy sấp chạy ngửa (tục ngữ)
ở vị trí mặt trũng được đặt bân dưới
thuyền bị lật sấp
mặt trái của đồng tiền
đồng tiền sấp
Từ điển Việt - Pháp
sấp
|
face en bas; à plat ventre; montrant son revers.
tomber à plat ventre;
sapèque montrant son revers
(giải phẫu học) muscle pronateur;
revers
revers d'une sapèque.