Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sải
|
danh từ
đồ đan bằng tre nứa, trát sơn mặt ngoài, để đựng chất lỏng
sải mật
độ dài bằng hai cánh tay dang ngang, thẳng
một sải dây
người đàn ông nom việc chùa
lắm sãi không ai đóng cửa chùa (tục ngữ)
trạng từ
cách bơi đưa thẳng tay lên phía trước rồi kéo về phía sau đẩy mình lên
bơi sải
Từ điển Việt - Pháp
sải
|
brasse.
long de deux brasses.
(xây dựng) portée.
portée de l'arche d'un pont.
déployer; étendre; ouvrir.
oiseau qui déploie ses ailes et vole.
panier laqué (pour contenir de la laque, de l'huile...).