Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sân khấu
|
danh từ
nơi biểu diễn, trình bày tiết mục nghệ thuật
ca sĩ vừa bước ra sân khấu, khán giả đã vỗ tay
nghệ thuật sân khấu, nơi thể hiện cốt truyện xảy ra giữa nhiều nhân vật
sân khấu cải lương
Từ điển Việt - Pháp
sân khấu
|
scène; théâtre.
scène tournante;
monter sur la scène;
critique de théâtre;
la scène politique; l'arène politique.