Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rum
|
danh từ
cây thân cỏ, lá không có cuống, dùng chế phẩm nhuộm hay làm thuốc
lá rum màu đỏ tím
rượu mạnh cất bằng mật mía
ông ấy vừa được người bạn tặng một chai rượu rum
Từ điển Việt - Pháp
rum
|
(thực vật học) carthame; safran bâtard.
couleur pourpre.
rhum
rhumerie.