Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
riệt
|
trạng từ
đổ tội cho ai, tuy chưa chắc đúng
mất đồ, bà ta đổ riệt cho đứa cháu họ
từ để hò trâu đi theo hướng trái
trâu đi đến gần bờ, người cày hô riệt
Từ điển Việt - Pháp
riệt
|
catégoriquement; systématiquement
attribuer systématiquement une faute à quelqu'un
(địa phương) như rịt
retenir fermement sans lâcher
(thông tục) frapper; battre donner une bastonnade
donner une bastonnade (à quelqu'un)