Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rụng
|
động từ
rơi xuống
lá rụng; ổi chín rụng đầy gốc
Từ điển Việt - Pháp
rụng
|
tomber.
fleur qui tombe;
des cheveux qui tombent;
dent qui tombe
défoliant;
(y học) alopécie.