Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quay lại
|
động từ
xoay mình ra sau
nghe gọi tên, anh ấy quay lại
trở về cái cũ
quay lại từ đầu
Từ điển Việt - Pháp
quay lại
|
faire demi-tour; tourner bride
revenir; retourner
est-ce que vous retounerez encore ici?