Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quệt
|
động từ
chạm vào
quệt ngón tay lên má; gấu quần quệt đất
bôi cho dính vào
quả cau nho nhỏ miếng trầu hôi, này của Xuân Hương mới quệt rồi (Hồ Xuân Hương)
danh từ
vệt
quệt đèn pha
Từ điển Việt - Pháp
quệt
|
essuyer
essuyer les lèvres
frotter
poule qui frotte son bec contre le sol
enduire
enduire une affiche de colle
trace allongée
des traces allongées d'encre sur le papier