Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quả bàng
|
tính từ
có hình như quả cây bàng
than quả bàng
Từ điển Việt - Pháp
quả bàng
|
(en forme de) fruit de badamier; (en forme de) boulet
charbon en boulet; boulet