Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quạt
|
danh từ
đồ dùng để tạo thành gió
quạt giấy; quạt này anh để che đầu, đêm đêm đi ngủ chung nhau quạt này (ca dao)
động từ
quạt cho mát
mẹ quạt cho con ngủ
khoát nước để tiến lên
quạt tay bơi; quạt mái chèo
khiển trách mạnh mẽ, gay gắt
bị cha mẹ quạt cho một mẻ
bắn liền một loạt đạn
quạt một băng tiểu liên
làm cho lửa cháy to hơn
quạt lò
Từ điển Việt - Pháp
quạt
|
éventer; s'éventer
tararer
tararer le paddy
éventer quand il fait chaud et réchauffer quand il fait froid; remplir consciencieusement ses devoirs filiaux
éventail; ventilateur
(toán) secteur
(cũng như quạt điện ) ventilateur
flabellé; flabelliforme
(thực vật học) feuille flabellée
ornement flabelliforme