Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quý
|
danh từ
kí hiệu từ mười can
quý đứng sau nhâm; năm Quý Mùi
thời gian ba tháng một
đóng học phí quý hai, tức là từ tháng Tư
tính từ
có giá trị
vật quý
từ để gọi một cách lịch sự, tôn kính với mọi người
quý bà; quý cô
sang
khác màu kẻ quý người thanh (Truyện Kiều)
động từ
coi là quý
sức khoẻ là vốn quý của con người
Từ điển Việt - Pháp
quý
|
trimestre
premier trimestre
troisième trimestre
dixième (dernier) signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne)
précieux
métaux précieux
pierres précieuses
honorable
les personnes honorables et les gens distingués
estimer ; respecter
respecter ses parents
estimer ses amis
il n'y a rien de plus cher que l'indépendance et la liberté