Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phụ
|
động từ
làm trái với điều đã hẹn ước
phụ lòng tin; trách ai tham phú phụ bần, tham xa mà bỏ nghĩa gần thuở xưa (ca dao)
đối xử tệ bạc
có oản anh tình phụ xôi, có cam phụ quýt có người phụ ta (ca dao)
giúp thêm vào
phụ một tay cho nhanh
góc hay cung cộng với góc hay một cung khác thì thành 90độ
tính từ
không quan trọng so với cái chính
làm thêm nghề phụ; công trình phụ
Từ điển Việt - Pháp
phụ
|
femme
hommes, femmes, vieux et jeunes
manquer à; trahir
ne manquez pas à vos paroles
trahir la confiance de son ami
apporter un coup de main
apporter un coup de main pour terminer plus rapidement un travail
secondaire; épisodique; supplémentaire ;accessoire; annexe
rôle secondaire
événement épisodique
(toán học) angle supplémentaire
clause accessoire
document annexe
subordonné
(ngôn ngữ học) proposition subordonnée
aide
aide-cuisinier
aide-chauffeur
bon chien chasse de race