Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phổng
|
động từ
mũi phồng to khi được khen ngợi
thằng bé được khen phổng cả mũi
Từ điển Việt - Pháp
phổng
|
dilater; enfler
dilater les narines de joie; être enflé de joie
très vite; à vue d'oeil
grandir à vue d'oeil