Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phịch
|
tính từ
tiếng trầm và nặng của vật nặng rơi xuống
(...) một người đàn bà đặt phịch một cái thúng cắp ở nách xuống đất (Nguyên Hồng)
Từ điển Việt - Pháp
phịch
|
pouf
Nó sẽ ngã phịch xuống đất
pouf! il tombe par terre
(redoublement avec nuance de réitération) pouf! pouf