Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phình
|
tính từ
to phồng lên do chứa quá nhiều
ăn no phình bụng
động từ
lớn ra bất thường, gây mất cân đối
các khoản chi phí phình ra
Từ điển Việt - Pháp
phình
|
se gonfler; être renflé; être gonflé; être enflé
ventre qui s'est gonflée
colonne (qui est) renflée
foisonner
la chaux foisonne au contact de l'eau
être hypertrophié; s'hypertrophier
administration (qui s'est) hypertrophiée