Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vôi
|
danh từ
Chất trắng thu được khi nung đá vôi.
Quét vôi tường; quệt vôi ăn trầu.
Từ điển Việt - Pháp
vôi
|
chaux
blanchir à la chaux
pierre à chaux; calcaire
chauler
(y học) calcinose