Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phất
|
động từ
giơ cao, làm cho chuyển động qua lại
cờ đến tay ai người ấy phất (tục ngữ)
phát tài nhanh chóng
anh ta làm gì mà dạo này phất thế nhỉ
dán phủ trên mặt
phất quạt; phất diều
Từ điển Việt - Pháp
phất
|
(thông tục) faire fortune rapidement; s'enrichir rapidement
appliquer du papier; recouvrir de papier
appliquer du papier sur les brins d'un éventail
agiter
agiter le drapeau pour saluer une délégation
(redoublement, sens atténué) agiter légèrement