Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phấn son
|
danh từ
các thứ trang điểm của phụ nữ, nói chung
cau già dao sắc lại non, người già trang điểm phấn son vẫn già (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
phấn son
|
fard et rouge à lèvres; produits de beauté
(khẩu ngữ) se farder ; se bichonner ; se pomponner
faire trafic de ses charmes
(từ cũ ; nghĩa cũ) les femmes ; le beau sexe