Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nấy
|
đại từ
người ấy; thứ ấy
con ai mặc nấy can gì đa mang (Quan Âm Thị Kính); nói gì nghe nấy
tính từ
tính tương ứng tất yếu
nồi nào vung nấy; cha nào con nấy
Từ điển Việt - Pháp
nấy
|
tel
tel père, tel fils
ce; ça
(se contenter de) manger ce qu' on a ; à la fortune du pot
celui-là ; il
qui monte sur la mule (qu' il) la ferre
qui casse les verres (qu'il) les paie
rendre à César ce qui appartient à César