Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhơ
|
tính từ
bẩn
ăn nhơ ở bẩn (tục ngữ)
xấu xa
mảnh gương trinh vằng vặc quyết không nhơ (Nguyễn Khuyến)
Từ điển Việt - Pháp
nhơ
|
sale; malpropre
honteux; avilissant
c'est vraiment honteux !
action très avilissante